Có 2 kết quả:
不易之論 bù yì zhī lùn ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄓ ㄌㄨㄣˋ • 不易之论 bù yì zhī lùn ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄓ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly sound proposition
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly sound proposition
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
Bình luận 0